Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retentissant
Jump to user comments
tính từ
  • oang oang
    • Voix retentissante
      tiếng nói oang oang
  • vang dậy, vang lừng
    • Succès retentissant
      thành công vang lừng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm vang tiếng
    • Voûte retentissante
      vòm làm vang tiếng
Related search result for "retentissant"
Comments and discussion on the word "retentissant"