Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retardateur
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý học) làm chậm
    • Force retardatrice
      lực làm chậm
    • Dispositif retardateur
      thiết bị làm chậm
danh từ giống đực
  • (hóa học) chất hãm
  • (nhiếp ảnh) chất kìm hình
Related search result for "retardateur"
Comments and discussion on the word "retardateur"