Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
restitution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự trả lại, sự hoàn lại, sự bồi hoàn; vật trả lại, vật hoàn lại
  • sự khôi phục (bài văn cổ...), sự phục hồi (danh dự...), sự phục nguyên (bức tranh cũ...); bài văn khôi phục lại, công trình phục nguyên
Related search result for "restitution"
Comments and discussion on the word "restitution"