French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- phương sách
- Ce sera ma dernière ressource
đó là phương sách cuối cùng của tôi
- chỗ trông cậy (khi gặp thế bí)
- Vous êtes ma dernière ressource
anh là chỗ trông cậy cuối cùng của tôi
- (hàng không) sự ngóc đầu vọt lên
- (số nhiều) của cải, tiền của (của một người); tài nguyên (của một nước); vốn, nguồn vốn
- (số nhiều) phương tiện; khả năng
- Homme de ressources
người lắm khả năng; người có tài xoay xở
- sans ressource
không phương tiện cứu chữa