Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
ressentir
Jump to user comments
ngoại động từ
cảm thấy
Ressentir un malaise
cảm thấy khó ở
Ressentir de la sympathie
cảm thấy có thiện cảm
(từ cũ, nghĩa cũ) uất ức (về một lời xúc phạm...); cảm kích (một ân huệ...)
Related search result for
"ressentir"
Words pronounced/spelled similarly to
"ressentir"
:
régenter
ressentir
Words contain
"ressentir"
:
pressentir
ressentir
se ressentir
Words contain
"ressentir"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ấm ức
cảm thấy
cảm
ngấm đòn
ngâm ngẩm
biết
rã rời
mẩy
ngây ngất
buồn
Comments and discussion on the word
"ressentir"