Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
responsable
Jump to user comments
tính từ
  • có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
    • Responsable de ses actes
      chịu trách nhiệm về hành vi của mình
  • phụ trách
    • Ministre responsable de la Défense nationale
      bộ trưởng phụ trách quốc phòng
danh từ
  • người chịu trách nhiệm
    • Qui est le responsable?
      ai là người chịu trách nhiệm?
  • người phụ trách
    • Les responsables syndicaux
      những người phụ trách công đoàn
Related search result for "responsable"
Comments and discussion on the word "responsable"