Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
responsabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
trách nhiệm
Accepter une responsabilité
nhận một trách nhiệm
chế độ trách nhiệm
Responsabilité ministérielle
chế độ trách nhiệm nội các
Related search result for
"responsabilité"
Words contain
"responsabilité"
:
irresponsabilité
responsabilité
Words contain
"responsabilité"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
trách nhiệm
vô trách nhiệm
trọng trách
trốn
đổ quanh
đang cai
phân nhiệm
ghé vai
vô ý thức
vô ý thức
more...
Comments and discussion on the word
"responsabilité"