Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
respectueux
Jump to user comments
tính từ
  • kính cẩn
    • Enfant respectueux
      đứa trẻ kính cẩn
    • Langage respectueux
      cách nói kính cẩn
  • kha khá
    • Distance respectueuse
      khoảng cách kha khá
  • tôn trọng
    • Respectueux des formalités
      tôn trọng thể thức
Related search result for "respectueux"
Comments and discussion on the word "respectueux"