Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
resonance
/'reznəns/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng âm vang; sự dội tiếng
  • (vật lý) cộng hưởng
    • acoustic resonance
      cộng hưởng âm thanh
    • atomic resonance
      cộng hưởng nguyên tử
Related search result for "resonance"
Comments and discussion on the word "resonance"