Jump to user comments
danh từ
- sự từ chức; đơn xin từ chức
- to send in (tender, give) one's resignation
đưa đơn xin từ chức
- sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...)
- sự cam chịu; sự nhẫn nhục
- to accept one's fate with resignation
cam chịu số phận