Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
requinquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho lại sức, làm cho phấn chấn lên
    • Un verre de vin le requinquer
      một ly rượu làm cho nó lại sức
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tô điểm cho, sang sửa
    • Requinquer sa boutique
      sang sửa cửa hàng
Related search result for "requinquer"
Comments and discussion on the word "requinquer"