Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
reputed
/ri'pju:tid/
Jump to user comments
tính từ
có tiếng tốt, nổi tiếng
được cho là, được giả dụ là, được coi là
the reputed father of the boy
người mà người ta cho là bố cậu bé
a reputed litre
cái chai mà người ta cho là khoảng một lít
Related search result for
"reputed"
Words pronounced/spelled similarly to
"reputed"
:
rebate
rebut
refute
repaid
repeated
repute
reputed
Words contain
"reputed"
:
ill-reputed
reputed
well-reputed
Words contain
"reputed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tốt tiếng
xoài
chôm chôm
Lào Cai
Phan Bội Châu
Chu Văn An
Hà Nội
Comments and discussion on the word
"reputed"