Jump to user comments
danh từ
- sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách
- to heap reproaches upon someone
mắng ai như tát nước
- điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ
- to be a reproach to...
là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho...
- to bring reproach upon (on)
làm nhục, làm xấu hổ cho
ngoại động từ
- trách mắng, quở trách
- he reproached me with carelessness
anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả