Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for représenter in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
trình diễn
đại biểu
đại diện
biểu diễn
thể hiện
hình dung
diễn
chầu
tái diễn
tự biên
trình diện
trình
ứng thí
ứng thí
trình bày
tiêu biểu
biểu tượng
tưởng tượng
xuất trình
xuất trình
chìa
thi
cờ người
bày
tộc biểu
diễn kịch
đại nghị
trả đũa
dân biểu
tam cúc
cúng vọng
đầu thú
cúng cơm
cúng giỗ
cúng
cung chúc
kính trình
tạ tội
cung hỉ
cung hạ
ứng cử
kính bẩm
dâng công
chia buồn
phân ưu
giơ
hiến kế
giới thiệu
đề đạt
tấu
chiềng
đề cử
đưa ra
vọng phu
tề tựu
dâng
dàn mặt
giao tế
đẻ ngược
điếu
đệ
kêu cầu
trình trọt
ra mắt
muối mặt
thông suốt
kịch
vũ
vũ
mối hàng
rốp
tròng tên
bàn ra
bẩm
xin lỗi
xin lỗi
lăm tăm
kiến nghị
bà con
rạch ròi
First
< Previous
1
2
Next >
Last