Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
repoussoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) cái đột
  • (hội họa) phần tô nổi (để tạo cho các phần khác một cảm giác bề sâu)
  • (thân mật) vật làm nổi bật (vật khác); người làm nổi bật (người khác)
  • (thân mật) người đàn bà xấu xí
Related search result for "repoussoir"
Comments and discussion on the word "repoussoir"