Jump to user comments
ngoại động từ
- bỏ, từ bỏ, không thừa nhận
- to renounce the right of succession
từ bỏ quyền kế thừa
- to renounce one's faith
bỏ đức tin
- to renounce the world
không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn
nội động từ
- (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa
danh từ
- (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa