Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
renounce
/ri'nauns/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ, từ bỏ, không thừa nhận
    • to renounce the right of succession
      từ bỏ quyền kế thừa
    • to renounce one's faith
      bỏ đức tin
    • to renounce the world
      không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn
nội động từ
  • (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa
danh từ
  • (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa
Related search result for "renounce"
Comments and discussion on the word "renounce"