Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reniement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chối, sự không chịu nhận
  • sự từ bỏ
    • Reniement du passé
      sự từ bỏ quá khứ
Related search result for "reniement"
Comments and discussion on the word "reniement"