French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự tăng cường
- Renforcement d'une troupe
sự tăng cường một đội quân
- Bain de renforcement
(nhiếp ảnh) banh tăng cườg
- sự củng cố, sự gia cố
- Renforcement d'une poutre
sự gia cố một cái xà