Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renflouer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trục (tàu mắc cạn)
  • (nghĩa bóng) cứu trợ
    • Renflouer une entreprise
      cứu trợ một xí nghiệp
Related search result for "renflouer"
Comments and discussion on the word "renflouer"