Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renflement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự phình
  • chỗ phình
    • Les renflements d'une racine
      những chỗ phình ở rễ
Related search result for "renflement"
Comments and discussion on the word "renflement"