French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- trả, giao
- Marchandise rendue à domicile
hàng giao tận nhà
- nhọc mệt, mệt mỏi
- Le piéton était rendu
người bộ hành đã mệt mỏi
- đến nơi
- Enfin, nous voilà rendus
thế là chúng ta đã đến nơi
- diễn đạt, thể hiện
- Modèle bien rendu
bản mẫu thể hiện đúng
danh từ giống đực
- (nghệ thuật) nét thể hiện tài