Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rendre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
trả
lai hàng
cảm tạ
phụng thờ
lược thuật
trút
ặc
làm cho
làm ơn
trả miếng
thăm hỏi
trẩy
chiếm lĩnh
sặc
nem
ói
tận
trao trả
can phạm
thờ phụng
nộp
thờ
nhận thấy
nôn
thuật
thoát
thối
báo
giả của
vu quy
kinh bang tế thế
cẩn cáo
lai kinh
cúng
ăn báo
báo ứng
lột tả
giã ơn
báo đền
báo oán
báo ân
trách cứ
nghe ra
hậu báo
phó hội
thù ân
cúng bái
bó giáp
thượng kinh
phục mệnh
ra ơn
tự cường
cù nhầy
cúng cáo
được việc
nôn mửa
đầu hàng
đáp lễ
giúp ích
ngã lẽ
phán xử
tắt thở
tắt hơi
báo bổ
báo đáp
giao hoàn
khiến
hoàn
đi làm
tàng hình
dụ hàng
đa tạ
hộc máu
gồng
nhị hỉ
chết
giúp đỡ
đáp
giải giáp
phục thiện
First
< Previous
1
2
Next >
Last