Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rencogner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) đẩy vào, dồn vào
    • Rencogner quelqu'un dans l'angle d'une fenêtre
      dồn ai vào góc cửa sổ
Related search result for "rencogner"
Comments and discussion on the word "rencogner"