Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remploi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự dùng lại
    • Colonnes de remploi
      cột dùng lại
  • (luật học, pháp lý) sự mua tài sản thế vào (dùng tiền bán tài sản cũ mà mua)
Related search result for "remploi"
Comments and discussion on the word "remploi"