French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự đổ đầy, sự cho đầy, sự lấp đầy
- Remplissage d'un tonneau
sự đổ đầy thùng
- Remplissage d'un fossé
sự lắp đầy rãnh
- (xây dựng) vật liệu lấp chỗ trống
- (văn học) sự nét chọ đầy chỗ; đoạn nhét thêm