Jump to user comments
danh từ
- việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)
- the removal of furniture
việc dọn đồ đạc
- sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu)
- sự giết, sự thủ tiêu (ai)
IDIOMS
- three removals are as bad as a fire
- (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà