Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
removal
/ri'mu:vəl/
Jump to user comments
danh từ
  • việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)
    • the removal of furniture
      việc dọn đồ đạc
  • sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở
  • sự tháo (lốp xe...)
  • sự cách chức (viên chức)
  • sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu)
  • sự giết, sự thủ tiêu (ai)
  • sự bóc (niêm phong)
  • (y học) sự cắt bỏ
IDIOMS
  • three removals are as bad as a fire
    • (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
Related search result for "removal"
Comments and discussion on the word "removal"