Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
remontant
Jump to user comments
tính từ
  • đi lên, đi ngược lên
    • La foule remontante
      đám đông đi ngược lên
  • hồi sức, bổ; làm phấn chấn lên
    • Vin remontant
      rượu bổ
danh từ giống đực
  • thuốc bổ, rượu bổ; điều làm phấn chấn tinh thần
    • Il aurait besoin d'un remontant
      có lẽ ông ấy cần uống thuốc bổ
Related words
Related search result for "remontant"
Comments and discussion on the word "remontant"