Jump to user comments
tính từ
- đi lên, đi ngược lên
- La foule remontante
đám đông đi ngược lên
- hồi sức, bổ; làm phấn chấn lên
danh từ giống đực
- thuốc bổ, rượu bổ; điều làm phấn chấn tinh thần
- Il aurait besoin d'un remontant
có lẽ ông ấy cần uống thuốc bổ