Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
remitter
/ri'mitə/
Jump to user comments
danh từ
người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai)
(pháp lý) sự trao lại một vụ án cho toà dưới xét xử
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người tha thứ, người xá tội
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phục hồi lại quyền lợi
Related search result for
"remitter"
Words pronounced/spelled similarly to
"remitter"
:
re-enter
remainder
reminder
remitter
renter
rentier
Comments and discussion on the word
"remitter"