Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
remitter
/ri'mitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai)
  • (pháp lý) sự trao lại một vụ án cho toà dưới xét xử
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) người tha thứ, người xá tội
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phục hồi lại quyền lợi
Related search result for "remitter"
Comments and discussion on the word "remitter"