Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remercier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cảm ơn, cảm tạ
    • Remercier un bienfaiteur
      cảm tạ một ân nhân
  • đuổi cho về
    • Remercier un employé
      cho một người làm công về
Related words
Related search result for "remercier"
Comments and discussion on the word "remercier"