Jump to user comments
danh từ
- sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức
- to call to remembrance
hồi tưởng lại
- in remembrance of someone
để tưởng nhớ tới ai
- to have something in remembrance
nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì
- (số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)
- please, give my remembrances to him
anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta