Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
relief-works
/ri'li:f'wə:ks/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất nghiệp có việc
Related search result for "relief-works"
Comments and discussion on the word "relief-works"