Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
relief-works
/ri'li:f'wə:ks/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất nghiệp có việc
Related search result for
"relief-works"
Words contain
"relief-works"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cải
nổi bật
hình nổi
cấp dưỡng
phát chẩn
trợ cấp
nổi rõ
cứu trợ
phù điêu
chẩn
more...
Comments and discussion on the word
"relief-works"