Jump to user comments
verb
- To provide relief for (old or disabled person)
- cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật
to provide relief for the old, debilitated and disabled
noun
- Cook (in offices, army units..)
- làm cấp dưỡng
to be a cook in an office (army unit..)
- công tác cấp dưỡng
kitchen duty