Jump to user comments
danh từ
- mối quan hệ, mối liên hệ
- the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism
quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
- sự giao thiệp
- to be in relationship with someone
đi lại giao thiệp với ai
- tình thân thuộc, tình họ hàng
- the relationship by blood
tình họ hàng ruột thịt