French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (thể dục, thể thao) cuộc chạy tiếp sức (cg course de relais)
- (công nghiệp học) lối làm việc tiếp ca (cg travail par relais)
- mồi tiếp nổ (ở đạn súng cối)
- (săn bắn) kíp chó trạm (để thay thể kíp chó đã mệt)
- (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trạm, trạm