Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
relais
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thể dục, thể thao) cuộc chạy tiếp sức (cg course de relais)
  • (công nghiệp học) lối làm việc tiếp ca (cg travail par relais)
  • (kỹ thuật) rơle
  • (radiô) đài tiếp phát
  • mồi tiếp nổ (ở đạn súng cối)
  • (săn bắn) kíp chó trạm (để thay thể kíp chó đã mệt)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trạm, trạm
Related search result for "relais"
Comments and discussion on the word "relais"