Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reiteration
/ri:,itə'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại
  • cái lập lại
Related search result for "reiteration"
Comments and discussion on the word "reiteration"