Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
reinless
/'reinlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có dây cương
  • (nghĩa bóng) không bị kiềm chế, không có sự kiểm soát, không bị bó buộc
Related search result for "reinless"
Comments and discussion on the word "reinless"