Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
rehash
/'ri:'hæʃ/
Jump to user comments
danh từ
sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích)
ngoại động từ
làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)
to rehash an old story
sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện c
Related words
Synonyms:
retrograde
hash over
Related search result for
"rehash"
Words pronounced/spelled similarly to
"rehash"
:
rakish
rase
rash
reach
recess
rehash
rehearse
rehouse
roach
rush
Comments and discussion on the word
"rehash"