Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
regurgitate
/ri'gə:dʤiteit/
Jump to user comments
động từ
  • ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra
  • phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)
Comments and discussion on the word "regurgitate"