Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
regratter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (xây dựng) cạo lại.
    • Regratter une façade
      cạo lại mặt nhà.
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kiếm chác bằng nghề mua đi bán lại lặt vặt.
Related search result for "regratter"
Comments and discussion on the word "regratter"