Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
regent
/'ri:dʤənt/
Jump to user comments
danh từ
  • quan nhiếp chính
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học
tính từ
  • nhiếp chính
IDIOMS
  • Queen Regent
    • hoàng hậu nhiếp chính
  • Prince Regent
    • ông hoàng nhiếp chính
Related words
Related search result for "regent"
Comments and discussion on the word "regent"