Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
refuge
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chỗ ẩn náu, chỗ lánh mình
    • Chercher refuge quelque part
      tìm chỗ ẩn náu đâu đó
    • le refuge des fainéants
      nơi lánh mình của bọn lười biếng
  • chỗ tránh xe (của người đi bộ qua đường)
  • nhà trú chân (ở núi cao cho người leo núi)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nơi nương náu, chỗ nương tựa
    • Vous êtes son refuge
      anh là chỗ nương tựa của nó
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhà tế bần
Related search result for "refuge"
Comments and discussion on the word "refuge"