Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
refreshment
/ri'freʃmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
  • sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại
    • to feel refreshment of mind and body
      cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái
  • (số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát
Related search result for "refreshment"
Comments and discussion on the word "refreshment"