French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đẩy lùi
- Refouler les envahisseurs
đẩy lùi bọn xâm lược
- đóng vào, tọng vào
- Refouler des chevilles
đóng chốt vào
- refouler la charge d'un canon
tọng thuốc súng vào
- nén, dằn kìm
- Refouler sa colère
nén giận
- refouler le courant
(hàng hải) đi ngược dòng
- refouler le fer
đập sắt nung đỏ
- refouler les chiens
(săn bắn) gọi chó quay lại
- refouler un train
(đường sắt) cho tàu lui lại
nội động từ
- không đóng vào được, chối ra
- Le pieu refoule
cái cọc đóng chối ra
- (từ cũ, nghĩa cũ) quay lại, trở lại