Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cải cách
khoáng đãng
chân chỉ
cải lương
đứng đắn
khoát đạt
hủ
phóng khoáng
cao thượng
hoán cải
sửa sang
cải hóa
hoàn lương
thằng bờm
sửa đổi
thuần phát
hủ nho
rộng bụng
nhanh trí
canh cải
đãng trí
sáng trí
mưu cơ
duy tân
chỉnh huấn
nhìn chung
sáng dạ
hộc hệch
hẹp bụng
nhỏ mọn