French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đúc lại
- La refonte des monnaies
sự đúc lại tiền
- sự soạn lại
- La refonte d'un ouvrage
sự soạn lại một tác phẩm
- sự hiện đại hóa (một tàu biển)
- (số nhiều) giấy cũ (dùng để giã thành bột giấy)