Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reducible
/ri'dju:səbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể giảm bớt
  • (hoá học) khử được
  • (toán học) quy được; rút gọn được
    • reducible equation
      phương trình quy được
Related search result for "reducible"
Comments and discussion on the word "reducible"