Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
redoutable
Jump to user comments
tính từ
  • đáng sợ, đáng gờm
    • Maladie redoutable
      bệnh đáng sợ
    • Ennemi redoutable
      kẻ địch đáng sợ
Related search result for "redoutable"
Comments and discussion on the word "redoutable"