Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
redoubler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • láy lặp
    • Redoubler une syllabe
      (ngôn ngữ học) láy âm (tiết)
  • học lại, lưu
    • Redoubler une classe
      lưu lớp
  • lót lại
    • Redoubler un manteau
      lót lại áo khoác
  • gia tăng
    • Redoubler ses efforts
      gia tăng cố gắng
nội động từ
  • gia tăng; mạnh lên
    • La tempête redouble
      cơn bão mạnh lên
    • Redoubler d'attention
      gia tăng chú ý
Related search result for "redoubler"
Comments and discussion on the word "redoubler"