Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
redemander
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xin lại, xin thêm yêu cầu lại
    • Redemander un air
      yêu cầu hát lại một điệu hát
  • đòi lại
    • Redemander un livre prêté
      đòi lại một quyển sách cho mượn
Related search result for "redemander"
Comments and discussion on the word "redemander"