Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recyclage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chuyển hướng học tập (của một học sinh)
  • sự bổ túc (cho cán bộ)
  • (kỹ thuật) như recirculation
Related search result for "recyclage"
Comments and discussion on the word "recyclage"